Saturday 22 June 2024
0.150000 IMP đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Manx pound to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Manx pound to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Manx pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Manx pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Manx pound to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Manx pound là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.150000 Manx pound =
0,927 Dinar Libya
1 IMP = 6,18 LYD
1 LYD = 0,162 IMP
Manx pound dĩ nhiên đến Dinar Libya = 6,18
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IMP trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ IMP và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.150000 IMP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.150000 Manx pound (IMP) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.150000 IMP (Manx pound) sang LYD (Dinar Libya) ✅ IMP to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Manx pound (IMP) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.150000 Manx pound ( IMP ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.150000 Manx pound ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.150000 IMP đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.150000 IMP = 0.92888460 LYD | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.150000 IMP = 0.92723092 LYD | -0.01102452 LYD | -0.17802834 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.150000 IMP = 0.92533759 LYD | -0.01262216 LYD | -0.20419116 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.150000 IMP = 0.92471580 LYD | -0.00414527 LYD | -0.06719602 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.150000 IMP = 0.92646923 LYD | +0.01168948 LYD | +0.18961737 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.150000 IMP = 0.92474431 LYD | -0.01149945 LYD | -0.18618185 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.150000 IMP = 0.92474431 LYD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IMP | LYD | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7299 | 0.0063 | 1.2745 | 0.2060 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6819 | 0.0059 | 1.1907 | 0.1924 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 1.0075 | 0.1628 |
CAD | 1.3701 | 1.4665 | 1.7333 | 1 | 0.0086 | 1.7462 | 0.2822 |
JPY | 159.6750 | 170.9125 | 202.0052 | 116.5424 | 1 | 203.5109 | 32.8885 |
IMP | 0.7846 | 0.8398 | 0.9926 | 0.5727 | 0.0049 | 1 | 0.1616 |
LYD | 4.8550 | 5.1967 | 6.1421 | 3.5436 | 0.0304 | 6.1879 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Manx pound (IMP)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
![Libya](/media/countries/img/ly.png)
Chuyển đổi Manx pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Manx pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Manx pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IMP to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Manx pound đến Dinar Libya = 6,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.