Tuesday 25 March 2025
IMP đến USD - chuyển đổi tiền tệ Manx pound to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Manx pound to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Manx pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Manx pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Manx pound to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Manx pound là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Manx pound =
1,30 Đô la Mĩ
1 IMP = 1,30 USD
1 USD = 0,771 IMP
Manx pound dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 1,30
Chuyển đổi IMP trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ IMP và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 IMP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Manx pound (IMP) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IMP (Manx pound) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ IMP to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Manx pound (IMP) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Manx pound ( IMP ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Manx pound ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IMP đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 21, 2025 | Thứ sáu | 1 IMP = 1.29722213 USD | - | - |
März 20, 2025 | thứ năm | 1 IMP = 1.296567 USD | -0.000655 USD | -0.050502 % |
März 17, 2025 | Thứ hai | 1 IMP = 1.29398414 USD | -0.00258286 USD | -0.19920773 % |
März 16, 2025 | chủ nhật | 1 IMP = 1.291622 USD | -0.002362 USD | -0.182548 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IMP | |
USD | 1 | 1.0911 | 1.2951 | 0.6992 | 0.0067 | 1.2966 |
EUR | 0.9165 | 1 | 1.1870 | 0.6408 | 0.0062 | 1.1883 |
GBP | 0.7722 | 0.8425 | 1 | 0.5399 | 0.0052 | 1.0012 |
CAD | 1.4303 | 1.5606 | 1.8523 | 1 | 0.0096 | 1.8545 |
JPY | 148.6065 | 162.1412 | 192.4556 | 103.8985 | 1 | 192.6782 |
IMP | 0.7713 | 0.8415 | 0.9988 | 0.5392 | 0.0052 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Manx pound (IMP)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Manx pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Manx pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Manx pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IMP to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Manx pound đến Đô la Mĩ = 1,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.