Tuesday 07 May 2024
1000 IMP đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Manx pound to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Manx pound to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Manx pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Manx pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Manx pound to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Manx pound là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1000 Manx pound =
15.785.481,32 Uzbekistan Som
1 IMP = 15.785,48 UZS
1 UZS = 0,0000633 IMP
Manx pound dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 15.785,48
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IMP trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ IMP và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1000 IMP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Manx pound (IMP) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 IMP (Manx pound) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ IMP to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Manx pound (IMP) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Manx pound ( IMP ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1000 Manx pound ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 IMP đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 IMP = 15,783,009.12980800 UZS | - | - |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 IMP = 15,755,129.24381500 UZS | -27.87988599 UZS | -0.17664493 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 IMP = 15,739,042.89148900 UZS | -16.08635233 UZS | -0.10210232 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 IMP = 15,798,584.97761800 UZS | +59.54208613 UZS | +0.37830818 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 IMP = 15,740,110.87397100 UZS | -58.47410365 UZS | -0.37012241 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 IMP = 15,745,638.40698800 UZS | +5.52753302 UZS | +0.03511750 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 IMP = 15,739,409.76961500 UZS | -6.22863737 UZS | -0.03955786 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IMP | UZS | |
USD | 1 | 1.0767 | 1.2533 | 0.7307 | 0.0065 | 1.2457 | 0.0001 |
EUR | 0.9288 | 1 | 1.1640 | 0.6787 | 0.0060 | 1.1570 | 0.0001 |
GBP | 0.7979 | 0.8591 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.9939 | 0.0001 |
CAD | 1.3685 | 1.4734 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 1.7047 | 0.0001 |
JPY | 154.5870 | 166.4418 | 193.7428 | 112.9642 | 1 | 192.5689 | 0.0122 |
IMP | 0.8028 | 0.8643 | 1.0061 | 0.5866 | 0.0052 | 1 | 0.0001 |
UZS | 12,670.0000 | 13,641.6247 | 15,879.2227 | 9,258.5826 | 81.9603 | 15,783.0092 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Manx pound (IMP)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Manx pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Manx pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Manx pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IMP to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Manx pound đến Uzbekistan Som = 15.785,48.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.