Monday 17 June 2024
5 IMP đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Manx pound to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Manx pound to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Manx pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Manx pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Manx pound to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Manx pound là bao nhiêu đến CFP Franc?
5 Manx pound =
708,72 CFP Franc
1 IMP = 141,74 XPF
1 XPF = 0,00705 IMP
Manx pound dĩ nhiên đến CFP Franc = 141,74
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IMP trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ IMP và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 5 IMP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Manx pound (IMP) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 IMP (Manx pound) sang XPF (CFP Franc) ✅ IMP to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Manx pound (IMP) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Manx pound ( IMP ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 5 Manx pound ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 IMP đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 5 IMP = 708.726780 XPF | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 5 IMP = 708.726780 XPF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 5 IMP = 710.260095 XPF | +0.306663 XPF | +0.216348 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 5 IMP = 704.528720 XPF | -1.146275 XPF | -0.806940 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 5 IMP = 697.675070 XPF | -1.370730 XPF | -0.972799 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 5 IMP = 695.879640 XPF | -0.359086 XPF | -0.257345 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 5 IMP = 696.520265 XPF | +0.128125 XPF | +0.092060 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IMP | XPF | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2685 | 0.7272 | 0.0064 | 1.2745 | 0.0090 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1849 | 0.6793 | 0.0059 | 1.1906 | 0.0084 |
GBP | 0.7883 | 0.8439 | 1 | 0.5733 | 0.0050 | 1.0048 | 0.0071 |
CAD | 1.3752 | 1.4721 | 1.7444 | 1 | 0.0087 | 1.7527 | 0.0123 |
JPY | 157.3810 | 168.4778 | 199.6360 | 114.4464 | 1 | 200.5871 | 1.4127 |
IMP | 0.7846 | 0.8399 | 0.9953 | 0.5706 | 0.0050 | 1 | 0.0070 |
XPF | 111.4038 | 119.2588 | 141.3144 | 81.0121 | 0.7079 | 141.9877 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Manx pound (IMP)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Manx pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Manx pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Manx pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IMP to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Manx pound đến CFP Franc = 141,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.