Saturday 11 May 2024
INR đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 Rupee Ấn Độ =
1,000 Ngultrum Bhutan
1 INR = 1,000 BTN
1 BTN = 1,00 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 1,000
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi INR (Rupee Ấn Độ) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ INR to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 Rupee Ấn Độ ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INR đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 INR = 0.99651320 BTN | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1 INR = 1.00072853 BTN | +0.00421533 BTN | +0.42300795 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 INR = 1.00187953 BTN | +0.00115100 BTN | +0.11501577 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 INR = 1.00007801 BTN | -0.00180152 BTN | -0.17981403 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 INR = 0.99824907 BTN | -0.00182893 BTN | -0.18287923 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 INR = 0.99804981 BTN | -0.00019926 BTN | -0.01996100 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 INR = 0.99804981 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | INR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0120 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0111 | 0.0111 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0096 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0164 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 1.8657 | 1.8646 |
BTN | 83.4985 | 90.0700 | 104.5735 | 61.0436 | 0.5360 | 1 | 0.9994 |
INR | 83.5469 | 90.1222 | 104.6341 | 61.0790 | 0.5363 | 1.0006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Ngultrum Bhutan = 1,000.
Rupee Ấn Độ | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₹ 1 | དངུལ་ཀྲམ 1.00 |
₹ 5 | དངུལ་ཀྲམ 5.00 |
₹ 10 | དངུལ་ཀྲམ 10.00 |
₹ 50 | དངུལ་ཀྲམ 49.98 |
₹ 100 | དངུལ་ཀྲམ 99.97 |
₹ 250 | དངུལ་ཀྲམ 249.92 |
₹ 500 | དངུལ་ཀྲམ 499.83 |
₹ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 999.67 |
Ngultrum Bhutan | Rupee Ấn Độ |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ₹ 1.00 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ₹ 5.00 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ₹ 10.00 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ₹ 50.02 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₹ 100.03 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ₹ 250.08 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₹ 500.17 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₹ 1,000.34 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.