Thursday 02 May 2024

10 INR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Ấn Độ to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

10 Rupee Ấn Độ =

5,73 Đồng bảng Ai Cập

1 INR = 0,573 EGP

1 EGP = 1,74 INR

Rupee Ấn Độ đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:45:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,573

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi INR trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rupee Ấn Độ (INR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 INR (Rupee Ấn Độ) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ INR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 10 Rupee Ấn Độ ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 INR đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 INR = 5.735360 EGP - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 INR = 5.740190 EGP +0.000483 EGP +0.084214 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 INR = 5.740030 EGP -0.000016 EGP -0.002787 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 INR = 5.738590 EGP -0.000144 EGP -0.025087 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 INR = 5.738590 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 INR = 5.743610 EGP +0.000502 EGP +0.087478 %
April 25, 2024 thứ năm 10 INR = 5.748570 EGP +0.000496 EGP +0.086357 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPINR
USD11.07151.25300.72770.00640.02100.0120
EUR0.933311.16950.67920.00600.01960.0112
GBP0.79810.855110.58080.00510.01670.0096
CAD1.37421.47241.721910.00880.02880.0165
JPY155.9470167.0924195.4076113.486213.27261.8691
EGP47.652051.057759.709834.67750.305610.5711
INR83.434489.3973104.546560.71710.53501.75091

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


INR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho INR là ₹. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Đồng bảng Ai Cập = 0,573.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.