Saturday 25 May 2024
601056 INR đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
601056 Rupee Ấn Độ =
26.480,19 Sheqel Mới của Israel
1 INR = 0,0441 ILS
1 ILS = 22,70 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,0441
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 601056 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 601056 Rupee Ấn Độ (INR) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 601056 INR (Rupee Ấn Độ) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ INR to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 601056 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 601056 Rupee Ấn Độ ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 601056 INR đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 601056 INR = 26,480.18598725 ILS | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 601056 INR = 26,510.55039243 ILS | +0.00005052 ILS | +0.11466840 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 601056 INR = 26,513.37686974 ILS | +0.00000470 ILS | +0.01066171 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 601056 INR = 26,455.42561670 ILS | -0.00009642 ILS | -0.21857364 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 601056 INR = 26,638.72033306 ILS | +0.00030495 ILS | +0.69284357 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 601056 INR = 26,729.89573243 ILS | +0.00015169 ILS | +0.34226644 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 601056 INR = 26,730.84079830 ILS | +0.00000157 ILS | +0.00353561 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | INR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7311 | 0.0064 | 0.2733 | 0.0120 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6736 | 0.0059 | 0.2518 | 0.0111 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.2158 | 0.0095 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7322 | 1 | 0.0087 | 0.3738 | 0.0165 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7469 | 1 | 42.8900 | 1.8896 |
ILS | 3.6592 | 3.9720 | 4.6342 | 2.6754 | 0.0233 | 1 | 0.0441 |
INR | 83.0588 | 90.1588 | 105.1897 | 60.7266 | 0.5292 | 22.6983 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Sheqel Mới của Israel = 0,0441.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.