Sunday 02 June 2024
0.02100000 INR đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
0.02100000 Rupee Ấn Độ =
0,0221 Som Kyrgystani
1 INR = 1,05 KGS
1 KGS = 0,952 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 1,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 0.02100000 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.02100000 Rupee Ấn Độ (INR) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.02100000 INR (Rupee Ấn Độ) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ INR to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.02100000 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 0.02100000 Rupee Ấn Độ ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.02100000 INR đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.02100000 INR = 0.02206759 KGS | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.02100000 INR = 0.02206759 KGS | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.02100000 INR = 0.02211055 KGS | +0.00204575 KGS | +0.19467810 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.02100000 INR = 0.02208227 KGS | -0.00134629 KGS | -0.12786688 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.02100000 INR = 0.02215489 KGS | +0.00345789 KGS | +0.32884187 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.02100000 INR = 0.02220319 KGS | +0.00230004 KGS | +0.21801419 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.02100000 INR = 0.02223829 KGS | +0.00167162 KGS | +0.15810369 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | KGS | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0114 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0110 | 0.0105 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0090 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0164 | 0.0156 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 1.8843 | 1.7931 |
INR | 83.4609 | 90.6096 | 106.3041 | 61.1323 | 0.5307 | 1 | 0.9516 |
KGS | 87.7038 | 95.2160 | 111.7084 | 64.2401 | 0.5577 | 1.0508 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Som Kyrgystani = 1,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.