Tuesday 21 May 2024
1040 INR đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1040 Rupee Ấn Độ =
1.100,53 Som Kyrgystani
1 INR = 1,06 KGS
1 KGS = 0,945 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 1,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1040 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1040 Rupee Ấn Độ (INR) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1040 INR (Rupee Ấn Độ) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ INR to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1040 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1040 Rupee Ấn Độ ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1040 INR đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1040 INR = 1,100.58966208 KGS | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1040 INR = 1,101.73109498 KGS | +0.00109753 KGS | +0.10371103 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1040 INR = 1,101.30759097 KGS | -0.00040722 KGS | -0.03843987 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1040 INR = 1,101.30759097 KGS | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1040 INR = 1,099.72612590 KGS | -0.00152064 KGS | -0.14359885 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1040 INR = 1,100.46155897 KGS | +0.00070715 KGS | +0.06687420 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1040 INR = 1,100.28808504 KGS | -0.00016680 KGS | -0.01576374 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | KGS | |
USD | 1 | 1.0854 | 1.2708 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0113 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1708 | 0.6760 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0105 |
GBP | 0.7869 | 0.8541 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0089 |
CAD | 1.3630 | 1.4794 | 1.7321 | 1 | 0.0087 | 0.0164 | 0.0155 |
JPY | 156.0830 | 169.4124 | 198.3493 | 114.5152 | 1 | 1.8739 | 1.7706 |
INR | 83.2939 | 90.4071 | 105.8493 | 61.1111 | 0.5337 | 1 | 0.9449 |
KGS | 88.1502 | 95.6782 | 112.0207 | 64.6741 | 0.5648 | 1.0583 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Som Kyrgystani = 1,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.