Friday 14 June 2024
000900 INR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
000900 Rupee Ấn Độ =
44.360,02 Riel Campuchia
1 INR = 49,29 KHR
1 KHR = 0,0203 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 49,29
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 000900 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000900 Rupee Ấn Độ (INR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000900 INR (Rupee Ấn Độ) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ INR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000900 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 000900 Rupee Ấn Độ ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000900 INR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000900 INR = 44,594.19284511 KHR | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000900 INR = 44,130.62665490 KHR | -0.51507354 KHR | -1.03952143 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000900 INR = 44,350.26856552 KHR | +0.24404657 KHR | +0.49770857 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000900 INR = 44,578.73099212 KHR | +0.25384714 KHR | +0.51513200 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000900 INR = 44,860.93111355 KHR | +0.31355569 KHR | +0.63303758 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000900 INR = 44,583.14757022 KHR | -0.30864838 KHR | -0.61921038 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000900 INR = 44,583.14757022 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | KHR | |
USD | 1 | 1.0699 | 1.2683 | 0.7267 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0002 |
EUR | 0.9347 | 1 | 1.1855 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0112 | 0.0002 |
GBP | 0.7885 | 0.8435 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0002 |
CAD | 1.3760 | 1.4721 | 1.7452 | 1 | 0.0087 | 0.0165 | 0.0003 |
JPY | 157.2915 | 168.2793 | 199.4946 | 114.3111 | 1 | 1.8826 | 0.0382 |
INR | 83.5493 | 89.3857 | 105.9665 | 60.7192 | 0.5312 | 1 | 0.0203 |
KHR | 4,117.0004 | 4,404.5986 | 5,221.6378 | 2,992.0169 | 26.1743 | 49.2763 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
![Ấn Độ](/media/countries/img/in.png)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
![Campuchia](/media/countries/img/kh.png)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Riel Campuchia = 49,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.