Tuesday 18 June 2024
8116 INR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
8116 Rupee Ấn Độ =
400.665,36 Riel Campuchia
1 INR = 49,37 KHR
1 KHR = 0,0203 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 49,37
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 8116 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8116 Rupee Ấn Độ (INR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8116 INR (Rupee Ấn Độ) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ INR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8116 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 8116 Rupee Ấn Độ ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8116 INR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 8116 INR = 399,724.19227738 KHR | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 8116 INR = 399,901.45355999 KHR | +0.02184097 KHR | +0.04434590 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 8116 INR = 399,114.82665355 KHR | -0.09692298 KHR | -0.19670519 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 8116 INR = 399,114.82665355 KHR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 8116 INR = 402,140.52125657 KHR | +0.37280614 KHR | +0.75810128 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 8116 INR = 397,960.18436795 KHR | -0.51507354 KHR | -1.03952143 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 8116 INR = 399,940.86630858 KHR | +0.24404657 KHR | +0.49770857 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | KHR | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2696 | 0.7274 | 0.0063 | 0.0120 | 0.0002 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6774 | 0.0059 | 0.0112 | 0.0002 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0002 |
CAD | 1.3747 | 1.4762 | 1.7453 | 1 | 0.0087 | 0.0165 | 0.0003 |
JPY | 157.8175 | 169.4703 | 200.3599 | 114.8002 | 1 | 1.8934 | 0.0384 |
INR | 83.3535 | 89.5080 | 105.8228 | 60.6333 | 0.5282 | 1 | 0.0203 |
KHR | 4,115.0004 | 4,418.8398 | 5,224.2695 | 2,993.3480 | 26.0744 | 49.3681 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
![Ấn Độ](/media/countries/img/in.png)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
![Campuchia](/media/countries/img/kh.png)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Riel Campuchia = 49,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.