Tuesday 18 June 2024
1.000 INR đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1.000 Rupee Ấn Độ =
0,442 Nicaraguan Córdoba
1 INR = 0,442 NIO
1 NIO = 2,26 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,442
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1.000 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.000 Rupee Ấn Độ (INR) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.000 INR (Rupee Ấn Độ) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ INR to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.000 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1.000 Rupee Ấn Độ ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.000 INR đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1.000 INR = 0.43979184 NIO | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1.000 INR = 0.44049603 NIO | +0.00070420 NIO | +0.16012031 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1.000 INR = 0.43953300 NIO | -0.00096303 NIO | -0.21862372 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1.000 INR = 0.43953300 NIO | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1.000 INR = 0.44295493 NIO | +0.00342193 NIO | +0.77853759 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1.000 INR = 0.43834406 NIO | -0.00461088 NIO | -1.04093564 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1.000 INR = 0.44073755 NIO | +0.00239349 NIO | +0.54602975 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | NIO | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2696 | 0.7274 | 0.0063 | 0.0120 | 0.0272 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6774 | 0.0059 | 0.0112 | 0.0253 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0214 |
CAD | 1.3747 | 1.4762 | 1.7453 | 1 | 0.0087 | 0.0165 | 0.0373 |
JPY | 157.8175 | 169.4703 | 200.3599 | 114.8002 | 1 | 1.8934 | 4.2851 |
INR | 83.3535 | 89.5080 | 105.8228 | 60.6333 | 0.5282 | 1 | 2.2632 |
NIO | 36.8297 | 39.5491 | 46.7578 | 26.7908 | 0.2334 | 0.4418 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
![Ấn Độ](/media/countries/img/in.png)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
![Nicaragua](/media/countries/img/ni.png)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Nicaraguan Córdoba = 0,442.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.