Saturday 11 May 2024

10 INR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Ấn Độ to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

10 Rupee Ấn Độ =

1,30 Krone Na Uy

1 INR = 0,130 NOK

1 NOK = 7,72 INR

Rupee Ấn Độ đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:25:11 GMT+2 10 tháng 5, 2024

Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,130

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi INR trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 10 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rupee Ấn Độ (INR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 INR (Rupee Ấn Độ) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ INR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 10 Rupee Ấn Độ ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 INR đến NOK Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 10 INR = 1.29620703 NOK - -
Mai 9, 2024 thứ năm 10 INR = 1.30805713 NOK +0.00118501 NOK +0.91421421 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10 INR = 1.30884330 NOK +0.00007862 NOK +0.06010208 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 10 INR = 1.30106603 NOK -0.00077773 NOK -0.59420987 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10 INR = 1.29764128 NOK -0.00034248 NOK -0.26322653 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10 INR = 1.30546530 NOK +0.00078240 NOK +0.60294221 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 INR = 1.30546530 NOK - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYINRNOK
USD11.07871.25240.73180.00640.01200.0916
EUR0.927011.16100.67840.00600.01110.0849
GBP0.79850.861310.58430.00510.00960.0732
CAD1.36651.47401.711410.00880.01640.1252
JPY155.7850168.0457195.1052114.005911.864614.2751
INR83.546990.1222104.634161.14090.536317.6557
NOK10.913011.771913.66757.98630.07010.13061

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


INR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho INR là ₹. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Krone Na Uy = 0,130.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.