Sunday 23 June 2024
0000205 INR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
0000205 Rupee Ấn Độ =
327,08 Rupee Nepal
1 INR = 1,60 NPR
1 NPR = 0,627 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 1,60
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 0000205 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000205 Rupee Ấn Độ (INR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000205 INR (Rupee Ấn Độ) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ INR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000205 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 0000205 Rupee Ấn Độ ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000205 INR đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0000205 INR = 327.08207686 NPR | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0000205 INR = 327.08207686 NPR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0000205 INR = 328.77802031 NPR | +0.00827289 NPR | +0.51850699 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0000205 INR = 327.61577222 NPR | -0.00566950 NPR | -0.35350541 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0000205 INR = 327.38033450 NPR | -0.00114848 NPR | -0.07186398 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0000205 INR = 327.48283910 NPR | +0.00050002 NPR | +0.03131055 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0000205 INR = 327.87934040 NPR | +0.00193415 NPR | +0.12107544 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | NPR | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0120 | 0.0075 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0112 | 0.0070 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0095 | 0.0059 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0164 | 0.0103 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 1.9120 | 1.1984 |
INR | 83.5630 | 89.4439 | 105.7364 | 60.9971 | 0.5230 | 1 | 0.6268 |
NPR | 133.3265 | 142.7096 | 168.7047 | 97.3222 | 0.8345 | 1.5955 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
![Ấn Độ](/media/countries/img/in.png)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
![Nepal](/media/countries/img/np.png)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Rupee Nepal = 1,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.