Monday 20 May 2024

1.349000 INR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Ấn Độ to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

1.349000 Rupee Ấn Độ =

2,15 Rupee Nepal

1 INR = 1,60 NPR

1 NPR = 0,627 INR

Rupee Ấn Độ đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:40:12 GMT+2 20 tháng 5, 2024

Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 1,60

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi INR trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1.349000 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.349000 Rupee Ấn Độ (INR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.349000 INR (Rupee Ấn Độ) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ INR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.349000 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 1.349000 Rupee Ấn Độ ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.349000 INR đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Mai 20, 2024 Thứ hai 1.349000 INR = 2.15205059 NPR - -
Mai 19, 2024 chủ nhật 1.349000 INR = 2.14775401 NPR -0.00318501 NPR -0.19965037 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 1.349000 INR = 2.15886977 NPR +0.00824000 NPR +0.51755262 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 1.349000 INR = 2.16015923 NPR +0.00095587 NPR +0.05972864 %
Mai 16, 2024 thứ năm 1.349000 INR = 2.14079071 NPR -0.01435769 NPR -0.89662472 %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1.349000 INR = 2.15513798 NPR +0.01063549 NPR +0.67018561 %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1.349000 INR = 2.15749558 NPR +0.00174766 NPR +0.10939414 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYINRNPR
USD11.08691.27040.73490.00640.01200.0075
EUR0.920011.16880.67610.00590.01100.0069
GBP0.78720.855610.57850.00510.00950.0059
CAD1.36071.47901.728710.00870.01630.0102
JPY155.7160169.2510197.8225114.434411.86981.1718
INR83.277490.5160105.796161.19990.534810.6267
NPR132.8818144.4320168.813897.65370.85341.59571

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


INR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho INR là ₹. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào Mai 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Mai 20, 2024. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Rupee Nepal = 1,60.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.