Monday 03 June 2024

6890 INR đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Ấn Độ to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

6890 Rupee Ấn Độ =

11.021,03 Rupee Nepal

1 INR = 1,60 NPR

1 NPR = 0,625 INR

Rupee Ấn Độ đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:40:20 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 1,60

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi INR trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 6890 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 6890 Rupee Ấn Độ (INR) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 6890 INR (Rupee Ấn Độ) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ INR to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 6890 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 6890 Rupee Ấn Độ ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 6890 INR đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 6890 INR = 11,068.85987530 NPR - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 6890 INR = 11,017.60097735 NPR -0.00743961 NPR -0.46309104 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 6890 INR = 11,021.00228738 NPR +0.00049366 NPR +0.03087160 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 6890 INR = 11,006.19637674 NPR -0.00214890 NPR -0.13434269 %
Mai 30, 2024 thứ năm 6890 INR = 11,066.65531625 NPR +0.00877488 NPR +0.54931729 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 6890 INR = 11,041.10045639 NPR -0.00370898 NPR -0.23091765 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 6890 INR = 11,014.53631040 NPR -0.00385546 NPR -0.24059328 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYINRNPR
USD11.08901.27930.73190.00640.01200.0075
EUR0.918311.17480.67210.00590.01100.0069
GBP0.78170.851210.57210.00500.00940.0059
CAD1.36641.48791.748010.00880.01640.0103
JPY156.0395169.9216199.6220114.200011.87751.1738
INR83.112190.5061106.325660.82690.532610.6252
NPR132.9337144.7602170.062797.28970.85191.59951

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


INR to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho INR là ₹. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Rupee Nepal = 1,60.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.