Thursday 20 June 2024
16345 INR đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Oman Rial?
16345 Rupee Ấn Độ =
75,20 Oman Rial
1 INR = 0,00460 OMR
1 OMR = 217,34 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00460
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 16345 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 16345 Rupee Ấn Độ (INR) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 16345 INR (Rupee Ấn Độ) sang OMR (Oman Rial) ✅ INR to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 16345 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 16345 Rupee Ấn Độ ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 16345 INR đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 16345 INR = 75.21889365 OMR | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 16345 INR = 75.41869639 OMR | +0.00001222 OMR | +0.26562839 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 16345 INR = 75.46758030 OMR | +0.00000299 OMR | +0.06481670 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 16345 INR = 75.32195863 OMR | -0.00000891 OMR | -0.19295924 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 16345 INR = 75.18562985 OMR | -0.00000834 OMR | -0.18099474 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 16345 INR = 75.18562985 OMR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 16345 INR = 75.31182459 OMR | +0.00000772 OMR | +0.16784423 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | OMR | |
USD | 1 | 1.0708 | 1.2667 | 0.7291 | 0.0063 | 0.0120 | 2.5979 |
EUR | 0.9339 | 1 | 1.1830 | 0.6809 | 0.0059 | 0.0112 | 2.4262 |
GBP | 0.7895 | 0.8453 | 1 | 0.5756 | 0.0050 | 0.0094 | 2.0509 |
CAD | 1.3715 | 1.4686 | 1.7373 | 1 | 0.0086 | 0.0164 | 3.5630 |
JPY | 158.7765 | 170.0126 | 201.1229 | 115.7672 | 1 | 1.8978 | 412.4815 |
INR | 83.6618 | 89.5823 | 105.9748 | 60.9996 | 0.5269 | 1 | 217.3429 |
OMR | 0.3849 | 0.4122 | 0.4876 | 0.2807 | 0.0024 | 0.0046 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
![Ấn Độ](/media/countries/img/in.png)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
![oman](/media/countries/img/om.png)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Oman Rial = 0,00460.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.