Monday 03 June 2024
000001 INR đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
000001 Rupee Ấn Độ =
3,33 Đồng Rupi Pakistan
1 INR = 3,33 PKR
1 PKR = 0,300 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 3,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 000001 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000001 Rupee Ấn Độ (INR) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000001 INR (Rupee Ấn Độ) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ INR to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000001 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 000001 Rupee Ấn Độ ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000001 INR đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 000001 INR = 3.33211156 PKR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 000001 INR = 3.33211156 PKR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000001 INR = 3.33416688 PKR | +0.00205532 PKR | +0.06168209 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000001 INR = 3.34267053 PKR | +0.00850365 PKR | +0.25504576 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000001 INR = 3.34230184 PKR | -0.00036868 PKR | -0.01102960 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000001 INR = 3.34256997 PKR | +0.00026813 PKR | +0.00802217 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 000001 INR = 3.34803119 PKR | +0.00546122 PKR | +0.16338392 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | PKR | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0036 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0033 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0095 | 0.0028 |
CAD | 1.3629 | 1.4788 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0164 | 0.0049 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 1.8959 | 0.5660 |
INR | 83.0352 | 90.0911 | 105.7813 | 60.9233 | 0.5275 | 1 | 0.2986 |
PKR | 278.1192 | 301.7525 | 354.3056 | 204.0576 | 1.7667 | 3.3494 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Đồng Rupi Pakistan = 3,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.