Saturday 08 June 2024
2515 INR đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
2515 Rupee Ấn Độ =
8.375,11 Đồng Rupi Pakistan
1 INR = 3,33 PKR
1 PKR = 0,300 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 3,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 2515 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2515 Rupee Ấn Độ (INR) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2515 INR (Rupee Ấn Độ) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ INR to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2515 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 2515 Rupee Ấn Độ ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2515 INR đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 2515 INR = 8,378.80877659 PKR | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 2515 INR = 8,405.18681906 PKR | +0.01048829 PKR | +0.31481853 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 2515 INR = 8,394.35792341 PKR | -0.00430572 PKR | -0.12883587 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 2515 INR = 8,378.83669098 PKR | -0.00617146 PKR | -0.18490077 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 2515 INR = 8,432.86234484 PKR | +0.02148137 PKR | +0.64478705 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 2515 INR = 8,380.26057112 PKR | -0.02091522 PKR | -0.62377128 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 2515 INR = 8,380.26057112 PKR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | PKR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2728 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0036 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1770 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0033 |
GBP | 0.7857 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0028 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7535 | 1 | 0.0088 | 0.0165 | 0.0049 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4356 | 113.7374 | 1 | 1.8759 | 0.5627 |
INR | 83.5270 | 90.3283 | 106.3132 | 60.6300 | 0.5331 | 1 | 0.3000 |
PKR | 278.4504 | 301.1238 | 354.4118 | 202.1198 | 1.7771 | 3.3337 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Đồng Rupi Pakistan = 3,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.