Saturday 15 June 2024
0.0000554 INR đến RON - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Leu Rumani?
0.0000554 Rupee Ấn Độ =
0,00000309 Leu Rumani
1 INR = 0,0557 RON
1 RON = 17,96 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,0557
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 0.0000554 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000554 Rupee Ấn Độ (INR) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000554 INR (Rupee Ấn Độ) sang RON (Leu Rumani) ✅ INR to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000554 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 0.0000554 Rupee Ấn Độ ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000554 INR đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.0000554 INR = 0.00000309 RON | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.0000554 INR = 0.00000305 RON | -0.00059397 RON | -1.06603824 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.0000554 INR = 0.00000307 RON | +0.00026697 RON | +0.48431739 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0000554 INR = 0.00000307 RON | +0.00004619 RON | +0.08338778 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0000554 INR = 0.00000307 RON | +0.00005515 RON | +0.09948011 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0000554 INR = 0.00000305 RON | -0.00037138 RON | -0.66926078 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0000554 INR = 0.00000305 RON | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | RON | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7271 | 0.0064 | 0.0120 | 0.2149 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6783 | 0.0059 | 0.0112 | 0.2005 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0095 | 0.1698 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0165 | 0.2956 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4556 | 1 | 1.8840 | 33.8284 |
INR | 83.5503 | 89.5645 | 105.7704 | 60.7528 | 0.5308 | 1 | 17.9561 |
RON | 4.6530 | 4.9880 | 5.8905 | 3.3834 | 0.0296 | 0.0557 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Leu Rumani = 0,0557.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.