Friday 07 June 2024
1040 INR đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
1040 Rupee Ấn Độ =
402,84 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 INR = 0,387 TRY
1 TRY = 2,58 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,387
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 1040 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1040 Rupee Ấn Độ (INR) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1040 INR (Rupee Ấn Độ) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ INR to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1040 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 1040 Rupee Ấn Độ ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1040 INR đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1040 INR = 402.31625849 TRY | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1040 INR = 401.30718097 TRY | -0.00097027 TRY | -0.25081699 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1040 INR = 405.33704165 TRY | +0.00387487 TRY | +1.00418355 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1040 INR = 405.60088015 TRY | +0.00025369 TRY | +0.06509114 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1040 INR = 402.76155006 TRY | -0.00273013 TRY | -0.70003056 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1040 INR = 401.95489216 TRY | -0.00077563 TRY | -0.20028175 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1040 INR = 401.95489216 TRY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | TRY | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2725 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0309 |
EUR | 0.9254 | 1 | 1.1775 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0111 | 0.0286 |
GBP | 0.7859 | 0.8493 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0243 |
CAD | 1.3683 | 1.4787 | 1.7411 | 1 | 0.0087 | 0.0164 | 0.0423 |
JPY | 156.5990 | 169.2322 | 199.2658 | 114.4500 | 1 | 1.8756 | 4.8421 |
INR | 83.4933 | 90.2288 | 106.2417 | 61.0208 | 0.5332 | 1 | 2.5817 |
TRY | 32.3410 | 34.9500 | 41.1526 | 23.6363 | 0.2065 | 0.3873 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,387.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.