Friday 06 December 2024

1000 INR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Ấn Độ to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Rupee Ấn Độ =

11,85 Đô la Mĩ

1 INR = 0,0118 USD

1 USD = 84,40 INR

Rupee Ấn Độ đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:13 GMT+1 12 tháng 11, 2024

Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0118

Chuyển đổi INR trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Rupee Ấn Độ (INR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 INR (Rupee Ấn Độ) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ INR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Rupee Ấn Độ ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 INR đến USD Thay đổi Thay đổi %
November 12, 2024 Thứ ba 1000 INR = 11.849000 USD - -
November 11, 2024 Thứ hai 1000 INR = 11.85000 USD - +0.00844 %
November 10, 2024 chủ nhật 1000 INR = 11.851000 USD +0.000001 USD +0.008439 %
November 9, 2024 Thứ bảy 1000 INR = 11.851000 USD - -
November 8, 2024 Thứ sáu 1000 INR = 11.852000 USD +0.000001 USD +0.008438 %
November 7, 2024 thứ năm 1000 INR = 11.86000 USD +0.00001 USD +0.06750 %
November 6, 2024 Thứ Tư 1000 INR = 11.878000 USD +0.000018 USD +0.151771 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYINR
USD11.06561.28450.71820.00650.0118
EUR0.938411.20530.67390.00610.0111
GBP0.77850.829610.55910.00510.0092
CAD1.39241.48381.788510.00910.0165
JPY153.5040163.5815197.1729110.243011.8189
INR84.393389.9336108.401560.60930.54981

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


INR to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho INR là ₹. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào Dezember 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Dezember 06, 2024. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Đô la Mĩ = 0,0118.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.