Wednesday 05 June 2024
12.99 INR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
12.99 Rupee Ấn Độ =
1.973,05 Uzbekistan Som
1 INR = 151,89 UZS
1 UZS = 0,00658 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 151,89
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 12.99 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 12.99 Rupee Ấn Độ (INR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 12.99 INR (Rupee Ấn Độ) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ INR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 12.99 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 12.99 Rupee Ấn Độ ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 12.99 INR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 12.99 INR = 1,958.98054592 UZS | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 12.99 INR = 1,956.03071827 UZS | -0.22708450 UZS | -0.15057973 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 12.99 INR = 1,970.86936732 UZS | +1.14231325 UZS | +0.75861023 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 12.99 INR = 1,962.82864914 UZS | -0.61899293 UZS | -0.40797824 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 12.99 INR = 1,968.18181818 UZS | +0.41209923 UZS | +0.27272727 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 12.99 INR = 1,969.07685312 UZS | +0.06890184 UZS | +0.04547522 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 12.99 INR = 1,980.18292683 UZS | +0.85497103 UZS | +0.56402439 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | UZS | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0001 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0110 | 0.0001 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 0.0094 | 0.0001 |
CAD | 1.3685 | 1.4868 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0001 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 1.8732 | 0.0123 |
INR | 83.3928 | 90.6025 | 106.4920 | 60.9396 | 0.5338 | 1 | 0.0066 |
UZS | 12,670.6371 | 13,766.0723 | 16,180.3076 | 9,259.1158 | 81.1118 | 151.9391 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Uzbekistan Som = 151,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.