Saturday 08 June 2024
0.0400000 INR đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
0.0400000 Rupee Ấn Độ =
0,000364 Quyền rút vốn đặc biệt
1 INR = 0,00911 XDR
1 XDR = 109,82 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,00911
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 0.0400000 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0400000 Rupee Ấn Độ (INR) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0400000 INR (Rupee Ấn Độ) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ INR to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0400000 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 0.0400000 Rupee Ấn Độ ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0400000 INR đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0400000 INR = 0.00036425 XDR | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0400000 INR = 0.00036197 XDR | -0.00005703 XDR | -0.62626929 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0400000 INR = 0.00036226 XDR | +0.00000737 XDR | +0.08140989 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0400000 INR = 0.00036266 XDR | +0.00000979 XDR | +0.10810507 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.0400000 INR = 0.00036175 XDR | -0.00002273 XDR | -0.25066719 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.0400000 INR = 0.00036332 XDR | +0.00003923 XDR | +0.43379693 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.0400000 INR = 0.00036192 XDR | -0.00003500 XDR | -0.38531698 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | XDR | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.0120 | 1.3147 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.0111 | 1.2157 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0094 | 1.0352 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.0165 | 1.8107 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 1.8764 | 206.0526 |
INR | 83.5270 | 90.3283 | 106.0833 | 60.6476 | 0.5329 | 1 | 109.8144 |
XDR | 0.7606 | 0.8226 | 0.9660 | 0.5523 | 0.0049 | 0.0091 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,00911.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.