Friday 26 April 2024

INR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to CFP Franc

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Ấn Độ to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến CFP Franc?

Amount
From
To

1 Rupee Ấn Độ =

1,34 CFP Franc

1 INR = 1,34 XPF

1 XPF = 0,744 INR

Rupee Ấn Độ đến CFP Franc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:15:12 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến CFP Franc = 1,34

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi INR trong CFP Franc

Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi INR (Rupee Ấn Độ) sang XPF (CFP Franc) ✅ INR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong CFP Franc ( XPF )

So sánh giá của 1 Rupee Ấn Độ ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 INR đến XPF Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 INR = 1.34396138 XPF - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 INR = 1.35044436 XPF +0.00648298 XPF +0.48237873 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 INR = 1.34973532 XPF -0.00070905 XPF -0.05250470 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 INR = 1.34894876 XPF -0.00078655 XPF -0.05827459 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 INR = 1.34880321 XPF -0.00014556 XPF -0.01079043 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 INR = 1.34880321 XPF - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 INR = 1.34755816 XPF -0.00124505 XPF -0.09230773 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYINRXPF
USD11.07231.25010.73210.00640.01200.0090
EUR0.932611.16580.68270.00600.01120.0084
GBP0.80000.857810.58560.00510.00960.0072
CAD1.36601.46481.707610.00880.01640.0122
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.87161.3980
INR83.320289.3457104.156860.99710.534310.7469
XPF111.5503119.6173139.446681.66380.71531.33881

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


INR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho INR là ₹. Biểu tượng cho XPF là F. Tỷ giá cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Ấn Độ đến CFP Franc = 1,34.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.