Wednesday 01 May 2024
1 IQD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Dinar Iraq =
2,19 Franc Burundi
1 IQD = 2,19 BIF
1 BIF = 0,457 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Franc Burundi = 2,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Iraq (IQD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 IQD (Dinar Iraq) sang BIF (Franc Burundi) ✅ IQD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Iraq ( IQD ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Dinar Iraq ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IQD đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 IQD = 2.194656 BIF | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 IQD = 2.188416 BIF | -0.006240 BIF | -0.284327 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 IQD = 2.188416 BIF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 IQD = 2.188416 BIF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 IQD = 2.193893 BIF | +0.005477 BIF | +0.250272 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 IQD = 2.188413 BIF | -0.005480 BIF | -0.249784 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 IQD = 2.194656 BIF | +0.006243 BIF | +0.285275 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | IQD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0008 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0006 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0010 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 0.1191 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 2.1945 |
IQD | 1,309.6309 | 1,404.3396 | 1,637.1409 | 958.9553 | 8.3981 | 0.4557 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Franc Burundi = 2,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.