Saturday 22 June 2024
135 IQD đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Yen Nhật?
135 Dinar Iraq =
16,49 Yen Nhật
1 IQD = 0,122 JPY
1 JPY = 8,18 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,122
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 135 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 135 Dinar Iraq (IQD) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 135 IQD (Dinar Iraq) sang JPY (Yen Nhật) ✅ IQD to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 135 Dinar Iraq ( IQD ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 135 Dinar Iraq ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 135 IQD đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 135 IQD = 16.494030 JPY | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 135 IQD = 16.340535 JPY | -0.001137 JPY | -0.930609 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 135 IQD = 16.288155 JPY | -0.000388 JPY | -0.320553 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 135 IQD = 16.308810 JPY | +0.000153 JPY | +0.126810 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 135 IQD = 16.287210 JPY | -0.000160 JPY | -0.132444 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 135 IQD = 16.225515 JPY | -0.000457 JPY | -0.378794 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 135 IQD = 16.260210 JPY | +0.000257 JPY | +0.213830 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0008 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0007 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0006 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0010 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 0.1222 |
IQD | 1,307.2360 | 1,399.2357 | 1,654.1114 | 954.2217 | 8.1817 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Yen Nhật = 0,122.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.