Monday 10 June 2024
40.0001 IQD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
40.0001 Dinar Iraq =
125,52 Riel Campuchia
1 IQD = 3,14 KHR
1 KHR = 0,319 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 3,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 40.0001 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 40.0001 Dinar Iraq (IQD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 40.0001 IQD (Dinar Iraq) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ IQD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 40.0001 Dinar Iraq ( IQD ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 40.0001 Dinar Iraq ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 40.0001 IQD đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 40.0001 IQD = 125.51911 KHR | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 40.0001 IQD = 125.51911 KHR | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 40.0001 IQD = 125.649194 KHR | +0.003252 KHR | +0.103634 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 40.0001 IQD = 125.405074 KHR | -0.006103 KHR | -0.194287 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 40.0001 IQD = 125.454234 KHR | +0.001229 KHR | +0.039201 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 40.0001 IQD = 125.324073 KHR | -0.003254 KHR | -0.103751 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 40.0001 IQD = 125.249393 KHR | -0.001867 KHR | -0.059590 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | KHR | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2731 | 0.7258 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0002 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1842 | 0.6751 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0002 |
GBP | 0.7855 | 0.8444 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0002 |
CAD | 1.3779 | 1.4812 | 1.7541 | 1 | 0.0088 | 0.0011 | 0.0003 |
JPY | 156.9385 | 168.7075 | 199.7919 | 113.9006 | 1 | 0.1200 | 0.0379 |
IQD | 1,308.1050 | 1,406.2017 | 1,665.2939 | 949.3779 | 8.3351 | 1 | 0.3156 |
KHR | 4,145.3960 | 4,456.2650 | 5,277.3306 | 3,008.5865 | 26.4141 | 3.1690 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Riel Campuchia = 3,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.