Monday 10 June 2024

69 IQD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Iraq to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

69 Dinar Iraq =

216,52 Riel Campuchia

1 IQD = 3,14 KHR

1 KHR = 0,319 IQD

Dinar Iraq đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:40:12 GMT+2 10 tháng 6, 2024

Dinar Iraq dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 3,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IQD trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 69 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 69 Dinar Iraq (IQD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 69 IQD (Dinar Iraq) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ IQD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 69 Dinar Iraq ( IQD ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 69 Dinar Iraq ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 69 IQD đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Juni 10, 2024 Thứ hai 69 IQD = 216.51993 KHR - -
Juni 9, 2024 chủ nhật 69 IQD = 216.51993 KHR - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 69 IQD = 216.744318 KHR +0.003252 KHR +0.103634 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 69 IQD = 216.323211 KHR -0.006103 KHR -0.194287 %
Juni 6, 2024 thứ năm 69 IQD = 216.408012 KHR +0.001229 KHR +0.039201 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 69 IQD = 216.183486 KHR -0.003254 KHR -0.103751 %
Juni 4, 2024 Thứ ba 69 IQD = 216.054663 KHR -0.001867 KHR -0.059590 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIQDKHR
USD11.07501.27310.72580.00640.00080.0002
EUR0.930211.18420.67510.00590.00070.0002
GBP0.78550.844410.57010.00500.00060.0002
CAD1.37791.48121.754110.00880.00110.0003
JPY156.9385168.7075199.7919113.900610.12000.0379
IQD1,308.10501,406.20171,665.2939949.37798.335110.3156
KHR4,145.39604,456.26505,277.33063,008.586526.41413.16901

Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IQD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Iraq là đơn vị tiền tệ trong Iraq. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho IQD là د.ع. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Dinar Iraq được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 10, 2024. IQD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Iraq đến Riel Campuchia = 3,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.