Wednesday 01 May 2024
1 IQD đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Dinar Iraq =
0,0439 Denar Macedonian
1 IQD = 0,0439 MKD
1 MKD = 22,80 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,0439
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Iraq (IQD) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 IQD (Dinar Iraq) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ IQD to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Iraq ( IQD ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Dinar Iraq ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IQD đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 IQD = 0.04385622 MKD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 IQD = 0.04387164 MKD | +0.00001542 MKD | +0.03516751 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 IQD = 0.04379180 MKD | -0.00007984 MKD | -0.18198997 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 IQD = 0.04379180 MKD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 IQD = 0.04394554 MKD | +0.00015374 MKD | +0.35105893 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 IQD = 0.04379277 MKD | -0.00015276 MKD | -0.34762265 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 IQD = 0.04391761 MKD | +0.00012484 MKD | +0.28506482 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | MKD | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0008 | 0.0173 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0162 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0139 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0010 | 0.0236 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 0.1198 | 2.7317 |
IQD | 1,318.5720 | 1,405.1429 | 1,644.7303 | 965.5023 | 8.3495 | 1 | 22.8080 |
MKD | 57.8118 | 61.6074 | 72.1119 | 42.3317 | 0.3661 | 0.0438 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Denar Macedonian = 0,0439.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.