Friday 14 June 2024
5000 IQD đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
5000 Dinar Iraq =
17,90 Ringgit Malaysia
1 IQD = 0,00358 MYR
1 MYR = 279,41 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,00358
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 5000 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Dinar Iraq (IQD) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 IQD (Dinar Iraq) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ IQD to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Dinar Iraq ( IQD ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 5000 Dinar Iraq ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 IQD đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 5000 IQD = 17.895000 MYR | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 5000 IQD = 18.060000 MYR | +0.000033 MYR | +0.922045 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 5000 IQD = 18.0000 MYR | - | -0.3322 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 5000 IQD = 18.085000 MYR | +0.000017 MYR | +0.472222 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 5000 IQD = 17.805000 MYR | -0.000056 MYR | -1.548244 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 5000 IQD = 17.790000 MYR | -0.000003 MYR | -0.084246 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 5000 IQD = 17.905000 MYR | +0.000023 MYR | +0.646431 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | MYR | |
USD | 1 | 1.0687 | 1.2706 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0008 | 0.2119 |
EUR | 0.9357 | 1 | 1.1889 | 0.6809 | 0.0060 | 0.0007 | 0.1983 |
GBP | 0.7870 | 0.8411 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0006 | 0.1668 |
CAD | 1.3742 | 1.4686 | 1.7461 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.2912 |
JPY | 157.0970 | 167.8923 | 199.6099 | 114.3193 | 1 | 0.1193 | 33.2868 |
IQD | 1,317.0211 | 1,407.5235 | 1,673.4278 | 958.3947 | 8.3835 | 1 | 279.0596 |
MYR | 4.7195 | 5.0438 | 5.9967 | 3.4344 | 0.0300 | 0.0036 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Ringgit Malaysia = 0,00358.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.