Wednesday 01 May 2024
1000 IQD đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
1000 Dinar Iraq =
28,10 Nicaraguan Córdoba
1 IQD = 0,0281 NIO
1 NIO = 35,59 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,0281
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1000 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Iraq (IQD) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 IQD (Dinar Iraq) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ IQD to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Iraq ( IQD ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 1000 Dinar Iraq ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 IQD đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 IQD = 28.053000 NIO | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 IQD = 28.053000 NIO | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 IQD = 28.092000 NIO | +0.000039 NIO | +0.139023 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 IQD = 28.092000 NIO | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 IQD = 28.092000 NIO | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 IQD = 28.054000 NIO | -0.000038 NIO | -0.135270 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 IQD = 28.034000 NIO | -0.000020 NIO | -0.071291 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | NIO | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0008 | 0.0272 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0254 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0006 | 0.0218 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0011 | 0.0374 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 0.1203 | 4.2834 |
IQD | 1,309.9283 | 1,398.9206 | 1,635.8154 | 951.0807 | 8.3094 | 1 | 35.5921 |
NIO | 36.8040 | 39.3043 | 45.9601 | 26.7217 | 0.2335 | 0.0281 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Nicaraguan Córdoba = 0,0281.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.