Tuesday 18 June 2024
15.00 IQD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
15.00 Dinar Iraq =
0,450 Peso Uruguay
1 IQD = 0,0300 UYU
1 UYU = 33,33 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,0300
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 15.00 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 15.00 Dinar Iraq (IQD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 15.00 IQD (Dinar Iraq) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ IQD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 15.00 Dinar Iraq ( IQD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 15.00 Dinar Iraq ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 15.00 IQD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 15.00 IQD = 0.45 UYU | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 15.00 IQD = 0.448785 UYU | -0.000081 UYU | -0.270000 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 15.00 IQD = 0.44880 UYU | - | +0.00334 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 15.00 IQD = 0.44880 UYU | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 15.00 IQD = 0.447765 UYU | -0.000069 UYU | -0.230615 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 15.00 IQD = 0.44880 UYU | +0.00007 UYU | +0.23115 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 15.00 IQD = 0.444855 UYU | -0.000263 UYU | -0.879011 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | UYU | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2696 | 0.7274 | 0.0063 | 0.0008 | 0.0255 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6774 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0237 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5730 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0201 |
CAD | 1.3747 | 1.4762 | 1.7453 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.0350 |
JPY | 157.8175 | 169.4703 | 200.3599 | 114.8002 | 1 | 0.1205 | 4.0172 |
IQD | 1,310.0000 | 1,406.7265 | 1,663.1330 | 952.9248 | 8.3007 | 1 | 33.3460 |
UYU | 39.2850 | 42.1857 | 49.8750 | 28.5769 | 0.2489 | 0.0300 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Peso Uruguay = 0,0300.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.