Saturday 22 June 2024
66800 IQD đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
66800 Dinar Iraq =
644.513,91 Uzbekistan Som
1 IQD = 9,65 UZS
1 UZS = 0,104 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 9,65
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 66800 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 66800 Dinar Iraq (IQD) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 66800 IQD (Dinar Iraq) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ IQD to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 66800 Dinar Iraq ( IQD ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 66800 Dinar Iraq ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 66800 IQD đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 66800 IQD = 644,513.91300992 UZS | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 66800 IQD = 644,706.74529258 UZS | +0.00288671 UZS | +0.02991903 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 66800 IQD = 643,855.42168675 UZS | -0.01274437 UZS | -0.13204819 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 66800 IQD = 644,383.35021463 UZS | +0.00790312 UZS | +0.08199489 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 66800 IQD = 643,911.27905071 UZS | -0.00706693 UZS | -0.07325937 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 66800 IQD = 643,260.21223735 UZS | -0.00974651 UZS | -0.10111126 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 66800 IQD = 643,260.21223735 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | UZS | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0008 | 0.0001 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0007 | 0.0001 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0006 | 0.0001 |
CAD | 1.3699 | 1.4663 | 1.7333 | 1 | 0.0086 | 0.0010 | 0.0001 |
JPY | 159.7150 | 170.9554 | 202.0955 | 116.5931 | 1 | 0.1222 | 0.0127 |
IQD | 1,307.2360 | 1,399.2357 | 1,654.1114 | 954.2913 | 8.1848 | 1 | 0.1036 |
UZS | 12,612.6968 | 13,500.3444 | 15,959.4794 | 9,207.3561 | 78.9700 | 9.6484 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
![Iraq](/media/countries/img/iq.png)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
![Uzbekistan](/media/countries/img/uz.png)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Uzbekistan Som = 9,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.