Thursday 20 June 2024
03 IQD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
03 Dinar Iraq =
0,0000753 Bạc (troy ounce)
1 IQD = 0,0000251 XAG
1 XAG = 39.863,09 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000251
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 03 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 03 Dinar Iraq (IQD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 03 IQD (Dinar Iraq) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ IQD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 03 Dinar Iraq ( IQD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 03 Dinar Iraq ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 03 IQD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 20, 2024 | thứ năm | 03 IQD = 0.00007563 XAG | - | - |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 03 IQD = 0.00007801 XAG | +0.00000079 XAG | +3.15220627 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 03 IQD = 0.00007786 XAG | -0.00000005 XAG | -0.19460592 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 03 IQD = 0.00007835 XAG | +0.00000016 XAG | +0.61992150 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 03 IQD = 0.00007768 XAG | -0.00000022 XAG | -0.85450399 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 03 IQD = 0.00007768 XAG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 03 IQD = 0.00007880 XAG | +0.00000037 XAG | +1.44161931 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | XAG | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2706 | 0.7293 | 0.0063 | 0.0008 | 30.2663 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1847 | 0.6800 | 0.0059 | 0.0007 | 28.2197 |
GBP | 0.7870 | 0.8441 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.0006 | 23.8202 |
CAD | 1.3712 | 1.4706 | 1.7422 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 41.4998 |
JPY | 158.4510 | 169.9425 | 201.3303 | 115.5602 | 1 | 0.1209 | 4,795.7327 |
IQD | 1,310.5098 | 1,405.5533 | 1,665.1543 | 955.7707 | 8.2708 | 1 | 39,664.3390 |
XAG | 0.0330 | 0.0354 | 0.0420 | 0.0241 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Bạc (troy ounce) = 0,0000251.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.