Sunday 16 June 2024
11.10 IQD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
11.10 Dinar Iraq =
0,00000364 Vàng (troy ounce)
1 IQD = 0,000000328 XAU
1 XAU = 3.048.576,01 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000000328
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IQD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 11.10 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11.10 Dinar Iraq (IQD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11.10 IQD (Dinar Iraq) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ IQD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11.10 Dinar Iraq ( IQD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 11.10 Dinar Iraq ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11.10 IQD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 11.10 IQD = 0.00000364 XAU | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 11.10 IQD = 0.00000364 XAU | - | +0.02377889 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 11.10 IQD = 0.00000366 XAU | - | +0.45473941 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 11.10 IQD = 0.00000368 XAU | - | +0.59831549 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 11.10 IQD = 0.00000366 XAU | - | -0.55072324 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 11.10 IQD = 0.00000369 XAU | - | +0.85128193 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 11.10 IQD = 0.00000365 XAU | - | -1.03504789 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | XAU | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0008 | 2,331.0023 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0007 | 2,174.4755 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0006 | 1,841.3077 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0011 | 3,205.4779 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 0.1204 | 366,911.5152 |
IQD | 1,306.8494 | 1,400.9213 | 1,654.4052 | 950.3323 | 8.3025 | 1 | 3,046,269.0979 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Vàng (troy ounce) = 0,000000328.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.