Monday 10 June 2024
10.99 IRR đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Franc Burundi?
10.99 Rial Iran =
0,759 Franc Burundi
1 IRR = 0,0691 BIF
1 BIF = 14,47 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,0691
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10.99 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.99 Rial Iran (IRR) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.99 IRR (Rial Iran) sang BIF (Franc Burundi) ✅ IRR to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.99 Rial Iran ( IRR ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 10.99 Rial Iran ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.99 IRR đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.99 IRR = 0.757739 BIF | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.99 IRR = 0.754991 BIF | -0.000250 BIF | -0.362592 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10.99 IRR = 0.751156 BIF | -0.000349 BIF | -0.508021 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10.99 IRR = 0.749023 BIF | -0.000194 BIF | -0.283837 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10.99 IRR = 0.749210 BIF | +0.000017 BIF | +0.024943 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10.99 IRR = 0.748650 BIF | -0.000051 BIF | -0.074811 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10.99 IRR = 0.742528 BIF | -0.000557 BIF | -0.817663 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | IRR | |
USD | 1 | 1.0743 | 1.2698 | 0.7258 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0000 |
EUR | 0.9308 | 1 | 1.1819 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0000 |
GBP | 0.7875 | 0.8461 | 1 | 0.5716 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0000 |
CAD | 1.3779 | 1.4803 | 1.7496 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0000 |
JPY | 156.8985 | 168.5627 | 199.2261 | 113.8716 | 1 | 0.0540 | 0.0037 |
BIF | 2,905.3257 | 3,121.3144 | 3,689.1151 | 2,108.5860 | 18.5172 | 1 | 0.0690 |
IRR | 42,100.0002 | 45,229.8128 | 53,457.6024 | 30,554.7392 | 268.3263 | 14.4906 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Franc Burundi = 0,0691.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.