Friday 03 May 2024
10000 IRR đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
10000 Rial Iran =
19,87 Ngultrum Bhutan
1 IRR = 0,00199 BTN
1 BTN = 503,20 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,00199
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 10000 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Rial Iran (IRR) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 IRR (Rial Iran) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ IRR to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rial Iran ( IRR ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 10000 Rial Iran ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 IRR đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10000 IRR = 19.950000 BTN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10000 IRR = 19.840000 BTN | -0.000011 BTN | -0.551378 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10000 IRR = 19.840000 BTN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10000 IRR = 19.850000 BTN | +0.000001 BTN | +0.050403 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10000 IRR = 19.850000 BTN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10000 IRR = 19.850000 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10000 IRR = 19.770000 BTN | -0.000008 BTN | -0.403023 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | IRR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0000 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.0112 | 0.0000 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.0096 | 0.0000 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0000 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 1.8423 | 0.0037 |
BTN | 83.4400 | 89.5039 | 104.5900 | 61.0187 | 0.5428 | 1 | 0.0020 |
IRR | 42,075.0000 | 45,132.7434 | 52,739.9716 | 30,768.9495 | 273.7030 | 504.2545 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Ngultrum Bhutan = 0,00199.
Rial Iran | Ngultrum Bhutan |
---|---|
﷼ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.00 |
﷼ 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.01 |
﷼ 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.02 |
﷼ 50 | དངུལ་ཀྲམ 0.10 |
﷼ 100 | དངུལ་ཀྲམ 0.20 |
﷼ 250 | དངུལ་ཀྲམ 0.50 |
﷼ 500 | དངུལ་ཀྲམ 0.99 |
﷼ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 1.99 |
Ngultrum Bhutan | Rial Iran |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ﷼ 503.20 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ﷼ 2,516.01 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ﷼ 5,032.03 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ﷼ 25,160.15 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ﷼ 50,320.29 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ﷼ 125,800.73 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ﷼ 251,601.45 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ﷼ 503,202.90 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.