Saturday 27 April 2024

1 IRR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Rial Iran to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Iran to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1 Rial Iran =

0,00114 Đồng bảng Ai Cập

1 IRR = 0,00114 EGP

1 EGP = 878,73 IRR

Rial Iran đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:25:12 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Rial Iran dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00114

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IRR trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Rial Iran (IRR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 IRR (Rial Iran) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ IRR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Iran ( IRR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1 Rial Iran ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 IRR đến EGP Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 IRR = 0.001138 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 IRR = 0.001138 EGP - -
April 25, 2024 thứ năm 1 IRR = 0.001139 EGP +0.000001 EGP +0.087873 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 IRR = 0.001142 EGP +0.000003 EGP +0.263389 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 IRR = 0.001145 EGP +0.000003 EGP +0.262697 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 IRR = 0.001148 EGP +0.000003 EGP +0.262009 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 IRR = 0.001148 EGP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPIRR
USD11.07231.25010.73210.00640.02090.0000
EUR0.932611.16580.68270.00600.01950.0000
GBP0.80000.857810.58560.00510.01670.0000
CAD1.36601.46481.707610.00880.02850.0000
JPY155.9435167.2209194.9416114.163213.25580.0037
EGP47.897051.360859.875035.06450.307110.0011
IRR42,075.000245,117.740652,597.037530,802.2871269.8093878.44761

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IRR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Iran đến Đồng bảng Ai Cập = 0,00114.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.