Wednesday 22 May 2024
16 IRR đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
16 Rial Iran =
0,00550 Cedi Ghana
1 IRR = 0,000344 GHS
1 GHS = 2.910,19 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,000344
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 16 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 16 Rial Iran (IRR) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 16 IRR (Rial Iran) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ IRR to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 16 Rial Iran ( IRR ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 16 Rial Iran ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 16 IRR đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 16 IRR = 0.005504 GHS | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 16 IRR = 0.005488 GHS | -0.000001 GHS | -0.290698 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 16 IRR = 0.005424 GHS | -0.000004 GHS | -1.166181 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 16 IRR = 0.005408 GHS | -0.000001 GHS | -0.294985 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 16 IRR = 0.00544 GHS | - | +0.59172 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 16 IRR = 0.00544 GHS | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 16 IRR = 0.005424 GHS | -0.000001 GHS | -0.294118 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | IRR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 0.0692 | 0.0000 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0637 | 0.0000 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.0544 | 0.0000 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 0.0943 | 0.0000 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 10.8114 | 0.0037 |
GHS | 14.4578 | 15.6952 | 18.3799 | 10.6017 | 0.0925 | 1 | 0.0003 |
IRR | 42,074.9999 | 45,675.8560 | 53,489.0224 | 30,852.8814 | 269.1784 | 2,910.1876 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Cedi Ghana = 0,000344.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.