Saturday 27 April 2024
10 IRR đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
10 Rial Iran =
0,0211 Som Kyrgystani
1 IRR = 0,00211 KGS
1 KGS = 473,78 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,00211
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 10 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Rial Iran (IRR) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 IRR (Rial Iran) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ IRR to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Rial Iran ( IRR ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 10 Rial Iran ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 IRR đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 IRR = 0.021110 KGS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 IRR = 0.021110 KGS | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 IRR = 0.021120 KGS | +0.000001 KGS | +0.047371 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 IRR = 0.021120 KGS | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 IRR = 0.021130 KGS | +0.000001 KGS | +0.047348 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 IRR = 0.021160 KGS | +0.000003 KGS | +0.141978 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 IRR = 0.021160 KGS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | KGS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0113 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0105 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0090 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0154 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0037 | 1.7553 |
IRR | 42,075.0002 | 45,117.7406 | 52,597.0375 | 30,802.2871 | 269.8093 | 1 | 473.6021 |
KGS | 88.8404 | 95.2651 | 111.0574 | 65.0383 | 0.5697 | 0.0021 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Som Kyrgystani = 0,00211.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.