Saturday 25 May 2024
0.136 IRR đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Myanma Kyat
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Myanma Kyat?
0.136 Rial Iran =
0,00678 Myanma Kyat
1 IRR = 0,0499 MMK
1 MMK = 20,05 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 0,0499
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Myanma Kyat
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 0.136 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.136 Rial Iran (IRR) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.136 IRR (Rial Iran) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ IRR to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.136 Rial Iran ( IRR ) trong Myanma Kyat ( MMK )
So sánh giá của 0.136 Rial Iran ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.136 IRR đến MMK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.136 IRR = 0.006783 MMK | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.136 IRR = 0.006810 MMK | +0.000199 MMK | +0.399005 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.136 IRR = 0.006798 MMK | -0.000091 MMK | -0.181735 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.136 IRR = 0.006794 MMK | -0.000026 MMK | -0.052019 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.136 IRR = 0.006793 MMK | -0.000004 MMK | -0.008007 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.136 IRR = 0.006768 MMK | -0.000190 MMK | -0.380365 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.136 IRR = 0.006754 MMK | -0.000097 MMK | -0.194928 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | MMK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0005 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0000 | 0.0004 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.0000 | 0.0004 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7322 | 1 | 0.0087 | 0.0000 | 0.0007 |
JPY | 156.9450 | 170.3610 | 198.7630 | 114.7469 | 1 | 0.0037 | 0.0748 |
IRR | 42,075.0004 | 45,671.6422 | 53,285.8672 | 30,762.2010 | 268.0875 | 1 | 20.0589 |
MMK | 2,097.5722 | 2,276.8762 | 2,656.4695 | 1,533.5933 | 13.3650 | 0.0499 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to MMK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Myanma Kyat = 0,0499.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.