Tuesday 25 June 2024
2013 IRR đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
2013 Rial Iran =
0,867 Dollar Namibia
1 IRR = 0,000431 NAD
1 NAD = 2.320,87 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,000431
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 2013 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2013 Rial Iran (IRR) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2013 IRR (Rial Iran) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ IRR to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2013 Rial Iran ( IRR ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 2013 Rial Iran ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2013 IRR đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 2013 IRR = 0.855525 NAD | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 2013 IRR = 0.853512 NAD | -0.000001 NAD | -0.235294 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 2013 IRR = 0.853512 NAD | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 2013 IRR = 0.867603 NAD | +0.000007 NAD | +1.650943 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 2013 IRR = 0.859551 NAD | -0.000004 NAD | -0.928074 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 2013 IRR = 0.86559 NAD | - | +0.70258 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 2013 IRR = 0.869616 NAD | +0.000002 NAD | +0.465116 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | NAD | |
USD | 1 | 1.0734 | 1.2688 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0000 | 0.0552 |
EUR | 0.9316 | 1 | 1.1820 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0000 | 0.0514 |
GBP | 0.7882 | 0.8460 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.0000 | 0.0435 |
CAD | 1.3660 | 1.4663 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.0000 | 0.0754 |
JPY | 159.6175 | 171.3333 | 202.5166 | 116.8499 | 1 | 0.0038 | 8.8137 |
IRR | 42,099.9999 | 45,190.0989 | 53,414.8723 | 30,819.7993 | 263.7555 | 1 | 2,324.6732 |
NAD | 18.1101 | 19.4393 | 22.9774 | 13.2577 | 0.1135 | 0.0004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
![Iran](/media/countries/img/ir.png)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
![Namibia](/media/countries/img/na.png)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Dollar Namibia = 0,000431.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.