Tuesday 14 May 2024

1111 IRR đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Rial Iran to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Iran to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

1111 Rial Iran =

0,972 Nicaraguan Córdoba

1 IRR = 0,000875 NIO

1 NIO = 1.143,28 IRR

Rial Iran đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:10:13 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Rial Iran dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,000875

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IRR trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 1111 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1111 Rial Iran (IRR) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1111 IRR (Rial Iran) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ IRR to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1111 Rial Iran ( IRR ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 1111 Rial Iran ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1111 IRR đến NIO Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 1111 IRR = 0.972125 NIO - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 1111 IRR = 0.973236 NIO +0.000001 NIO +0.114286 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1111 IRR = 0.971014 NIO -0.000002 NIO -0.228311 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1111 IRR = 0.972125 NIO +0.000001 NIO +0.114416 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1111 IRR = 0.971014 NIO -0.000001 NIO -0.114286 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1111 IRR = 0.971014 NIO - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1111 IRR = 0.971014 NIO - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRRNIO
USD11.07891.25590.73160.00640.00000.0272
EUR0.926911.16410.67810.00590.00000.0252
GBP0.79620.859110.58250.00510.00000.0216
CAD1.36681.47471.716610.00870.00000.0372
JPY156.4199168.7650196.4531114.442810.00374.2516
IRR42,062.503045,382.211852,827.739930,774.5514268.907711,143.2756
NIO36.791239.694946.207426.91790.23520.00091

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IRR to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Iran đến Nicaraguan Córdoba = 0,000875.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.