Monday 06 May 2024
0.035299 IRR đến STD - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Rial Iran to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
0.035299 Rial Iran =
0,0174 São Tomé và Príncipe Dobra
1 IRR = 0,492 STD
1 STD = 2,03 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 0,492
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 0.035299 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.035299 Rial Iran (IRR) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.035299 IRR (Rial Iran) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ IRR to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.035299 Rial Iran ( IRR ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 0.035299 Rial Iran ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.035299 IRR đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.035299 IRR = 0.017370 STD | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.035299 IRR = 0.017370 STD | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.035299 IRR = 0.017370 STD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.035299 IRR = 0.017365 STD | -0.000146 STD | -0.029670 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.035299 IRR = 0.017370 STD | +0.000146 STD | +0.029679 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.035299 IRR = 0.017365 STD | -0.000146 STD | -0.029670 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.035299 IRR = 0.017370 STD | +0.000146 STD | +0.029679 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | STD | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0000 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0000 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0000 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.0000 | 0.0001 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 0.0036 | 0.0074 |
IRR | 42,062.5045 | 45,276.2099 | 52,778.6897 | 30,773.3142 | 275.2007 | 1 | 2.0322 |
STD | 20,697.9810 | 22,279.3707 | 25,971.1667 | 15,142.8328 | 135.4199 | 0.4921 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến São Tomé và Príncipe Dobra = 0,492.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.