Saturday 27 April 2024
0.050 IRR đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
0.050 Rial Iran =
0,0000130 Tajikistan Somoni
1 IRR = 0,000260 TJS
1 TJS = 3.846,15 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 0,000260
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 0.050 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.050 Rial Iran (IRR) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.050 IRR (Rial Iran) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ IRR to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.050 Rial Iran ( IRR ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 0.050 Rial Iran ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.050 IRR đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.050 IRR = 0.00001 TJS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.050 IRR = 0.000013 TJS | -0.000001 TJS | -0.384615 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0.050 IRR = 0.00001 TJS | - | +0.38610 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0.050 IRR = 0.000013 TJS | -0.000001 TJS | -0.384615 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0.050 IRR = 0.00001 TJS | - | +0.38610 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0.050 IRR = 0.000013 TJS | -0.000001 TJS | -0.384615 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 0.050 IRR = 0.000013 TJS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | TJS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0917 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0855 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0733 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.1252 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0037 | 14.2972 |
IRR | 42,075.0002 | 45,117.7406 | 52,597.0375 | 30,802.2871 | 269.8093 | 1 | 3,857.5253 |
TJS | 10.9073 | 11.6960 | 13.6349 | 7.9850 | 0.0699 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Tajikistan Somoni = 0,000260.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.