Saturday 27 April 2024
1 ISK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Vương quốc Iceland to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Vương quốc Iceland to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vương quốc Iceland. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Vương quốc Iceland để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Vương quốc Iceland to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vương quốc Iceland là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Vương quốc Iceland =
20,45 Franc Burundi
1 ISK = 20,45 BIF
1 BIF = 0,0489 ISK
Vương quốc Iceland dĩ nhiên đến Franc Burundi = 20,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ISK trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ ISK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 ISK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Vương quốc Iceland (ISK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ISK (Vương quốc Iceland) sang BIF (Franc Burundi) ✅ ISK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vương quốc Iceland (ISK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Vương quốc Iceland ( ISK ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Vương quốc Iceland ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ISK đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ISK = 20.446654 BIF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ISK = 20.473676 BIF | +0.027022 BIF | +0.132159 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ISK = 20.41685 BIF | -0.05683 BIF | -0.27756 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ISK = 20.320397 BIF | -0.096453 BIF | -0.472419 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ISK = 20.310097 BIF | -0.010300 BIF | -0.050688 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ISK = 20.295194 BIF | -0.014903 BIF | -0.073377 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ISK = 20.243333 BIF | -0.051861 BIF | -0.255533 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | ISK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0071 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0067 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0057 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0098 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 0.0543 | 1.1140 |
BIF | 2,874.0000 | 3,081.8392 | 3,592.7245 | 2,104.4384 | 18.4298 | 1 | 20.5315 |
ISK | 139.9798 | 150.1027 | 174.9857 | 102.4978 | 0.8976 | 0.0487 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Vương quốc Iceland (ISK)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Vương quốc Iceland sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Vương quốc Iceland sang tiền điện tử
Chuyển đổi Vương quốc Iceland sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ISK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Vương quốc Iceland đến Franc Burundi = 20,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.