Sunday 16 June 2024

20 ISK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Vương quốc Iceland to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Vương quốc Iceland to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Vương quốc Iceland. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Vương quốc Iceland để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Vương quốc Iceland to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Vương quốc Iceland là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

20 Vương quốc Iceland =

2,15 Eritrean Nakfa

1 ISK = 0,107 ERN

1 ERN = 9,31 ISK

Vương quốc Iceland đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:00:18 GMT+2 16 tháng 6, 2024

Vương quốc Iceland dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,107

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ISK trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ ISK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 20 ISK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 20 Vương quốc Iceland (ISK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 20 ISK (Vương quốc Iceland) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ ISK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Vương quốc Iceland (ISK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 20 Vương quốc Iceland ( ISK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 20 Vương quốc Iceland ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 20 ISK đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Juni 16, 2024 chủ nhật 20 ISK = 2.148680 ERN - -
Juni 15, 2024 Thứ bảy 20 ISK = 2.148680 ERN - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 20 ISK = 2.154240 ERN +0.000278 ERN +0.258764 %
Juni 13, 2024 thứ năm 20 ISK = 2.171080 ERN +0.000842 ERN +0.781714 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 20 ISK = 2.156260 ERN -0.000741 ERN -0.682610 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 20 ISK = 2.157660 ERN +0.000070 ERN +0.064927 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 20 ISK = 2.154700 ERN -0.000148 ERN -0.137186 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNISK
USD11.07201.26590.72720.00640.06670.0072
EUR0.932911.18090.67840.00590.06220.0067
GBP0.78990.846810.57440.00500.05270.0057
CAD1.37521.47411.740910.00870.09170.0098
JPY157.4050168.7356199.2668114.4639110.49371.1274
ERN15.000016.079818.989210.90790.095310.1074
ISK139.6204149.6708176.7523101.53100.88709.30801

Các quốc gia thanh toán với Vương quốc Iceland (ISK)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Vương quốc Iceland sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ISK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Vương quốc Iceland là đơn vị tiền tệ trong Iceland. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho ISK là kr. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Vương quốc Iceland được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. ISK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Vương quốc Iceland đến Eritrean Nakfa = 0,107.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.