Saturday 11 May 2024
1000 JEP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Jersey Pound to euro
Bộ chuyển đổi Jersey Pound to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Jersey Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Jersey Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Jersey Pound to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Jersey Pound là bao nhiêu đến euro?
1000 Jersey Pound =
1.154,81 euro
1 JEP = 1,15 EUR
1 EUR = 0,866 JEP
Jersey Pound dĩ nhiên đến euro = 1,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JEP trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ JEP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1000 JEP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Jersey Pound (JEP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 JEP (Jersey Pound) sang EUR (euro) ✅ JEP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Jersey Pound (JEP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Jersey Pound ( JEP ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1000 Jersey Pound ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 JEP đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 JEP = 1,155.978000 EUR | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 JEP = 1,158.843000 EUR | +0.002865 EUR | +0.247842 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 JEP = 1,159.623000 EUR | +0.000780 EUR | +0.067309 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 JEP = 1,156.763000 EUR | -0.002860 EUR | -0.246632 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 JEP = 1,157.289000 EUR | +0.000526 EUR | +0.045472 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 JEP = 1,156.445000 EUR | -0.000844 EUR | -0.072929 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 JEP = 1,156.445000 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | JEP | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 1.2457 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 1.1548 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.9946 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 1.7039 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 194.0613 |
JEP | 0.8028 | 0.8659 | 1.0054 | 0.5869 | 0.0052 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Jersey Pound (JEP)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Jersey Pound sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Jersey Pound sang tiền điện tử
Chuyển đổi Jersey Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JEP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Jersey Pound đến euro = 1,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.