Sunday 19 May 2024
0.00050000 JMD đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Đồng Jamaica to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Đồng Jamaica to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Jamaica. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Đồng Jamaica để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Jamaica to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Jamaica là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
0.00050000 Đồng Jamaica =
11,67 Venezuela Bolivar Fuerte
1 JMD = 23.335,42 VEF
1 VEF = 0,0000429 JMD
Đồng Jamaica dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 23.335,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JMD trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ JMD và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 0.00050000 JMD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00050000 Đồng Jamaica (JMD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00050000 JMD (Đồng Jamaica) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ JMD to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Jamaica (JMD) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00050000 Đồng Jamaica ( JMD ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 0.00050000 Đồng Jamaica ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00050000 JMD đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.00050000 JMD = 11.66770743 VEF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.00050000 JMD = 11.60763141 VEF | -120.15202422 VEF | -0.51489131 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00050000 JMD = 11.59038137 VEF | -34.50009803 VEF | -0.14860955 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00050000 JMD = 11.61938672 VEF | +58.01071723 VEF | +0.25025370 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00050000 JMD = 11.58747853 VEF | -63.81638008 VEF | -0.27461165 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00050000 JMD = 11.57289535 VEF | -29.16636073 VEF | -0.12585292 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.00050000 JMD = 11.55506706 VEF | -35.65658915 VEF | -0.15405215 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | JMD | VEF | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0059 | 0.0000 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0051 | 0.0000 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0088 | 0.0000 |
JPY | 155.6450 | 169.5657 | 197.1166 | 114.3398 | 1 | 1.0026 | 0.0000 |
JMD | 155.2384 | 169.1227 | 196.6016 | 114.0411 | 0.9974 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,946,548.3694 | 4,587,780.1981 | 2,661,195.6176 | 23,274.4489 | 23,335.4151 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Jamaica (JMD)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Đồng Jamaica sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Jamaica sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Jamaica sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JMD to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Jamaica đến Venezuela Bolivar Fuerte = 23.335,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.